Có 1 kết quả:

念珠 niàn zhū ㄋㄧㄢˋ ㄓㄨ

1/1

niàn zhū ㄋㄧㄢˋ ㄓㄨ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) prayer beads
(2) rosary
(3) rosary beads
(4) CL:串[chuan4]

Bình luận 0